lang chạ trong Tiếng Anh là gì?
lang chạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lang chạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lang chạ
to sleep around
mụ ấy thích lang chạ that old hag is eager to sleep around; that old hag is too free with her favours
cô gái điếm này thường lang chạ với những tay anh chị this street-walker often sleeps with leading underworld figures; this street-walker often bestows her favours on leading underworld figures
Từ điển Việt Anh - VNE.
lang chạ
to sleep around


