lộng gió trong Tiếng Anh là gì?
lộng gió trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộng gió sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lộng gió
windy; draughty; wind-swept
đỉnh đồi lộng gió a windy hilltop
Từ điển Việt Anh - VNE.
lộng gió
windy, draughty, wind-swept