lộng óc trong Tiếng Anh là gì?

lộng óc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộng óc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộng óc

    car-splitting

    gió thổi lộng óc a boisterous wind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lộng óc

    ear-splitting