lỏng trong Tiếng Anh là gì?
lỏng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỏng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỏng
* ttừ
thin; watery
cháo lỏng watery rice gruel
liquid
chất lỏng a liquid (subtance loose
được thả lỏng to go loose
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lỏng
* adj
thin; watery
cháo lỏng: watery rice gruel. liquid
chất lỏng: A liquid (subtance. loose
Được thả lỏng: to go loose
lỏng ra: to get loose
Từ điển Việt Anh - VNE.
lỏng
liquid, fluid, loose