lỏng lẻo trong Tiếng Anh là gì?
lỏng lẻo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỏng lẻo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỏng lẻo
loose, not tight, become undisciplined, let oneself slide
kỷ luật lỏng lẻo lack of discipline, slack discipline
Từ điển Việt Anh - VNE.
lỏng lẻo
loose, lax, relaxed, not tight, undisciplined