lặp lại trong Tiếng Anh là gì?

lặp lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lặp lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lặp lại

    to repeat; to reiterate

    lịch sử lặp lại history repeats itself

    nó cứ bắt người ta lặp lại câu hỏi rồi mới chịu trả lời he always asks for a question to be repeated before replying

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lặp lại

    to repeat, reiterate