lặp đi lặp lại trong Tiếng Anh là gì?

lặp đi lặp lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lặp đi lặp lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lặp đi lặp lại

    repetitive; iterative

    câu chuyện này cứ được lặp đi lặp lại mãi ba ngày hôm nay this conversation had been going on repetitively for the last three days

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lặp đi lặp lại

    to repeat over and over