lầy nhầy trong Tiếng Anh là gì?

lầy nhầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lầy nhầy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lầy nhầy

    * ttừ

    sticky; viscous; gluey

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lầy nhầy

    * adj

    sticky; viscous ; gluey

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lầy nhầy

    sticky, viscous, gluey