lấp loáng trong Tiếng Anh là gì?
lấp loáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấp loáng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lấp loáng
scintillate; flare
ánh đuốc lấp loáng the flare of torches
Từ điển Việt Anh - VNE.
lấp loáng
scintillate, flare