lấp lánh trong Tiếng Anh là gì?

lấp lánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấp lánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lấp lánh

    * đtừ

    to sparkle; to twinkle; to gleam

    những vì sao lấp lánh trên trời the stars are twinkling in the sky

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lấp lánh

    * verb

    to sparkle; to twinkle ; to gleam

    những vì sao lấp lánh trên trời: The stars are twinkling in the sky

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lấp lánh

    to sparkle, glimmer, twinkle, gleam