lấn trong Tiếng Anh là gì?
lấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lấn
to encroach
lấn quyền ai to encroach on somebody's authority
lấn sang lãnh thổ của ai to encroach on somebody's territory
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lấn
* verb
to encroach; to infringe
lấn quyền: to encroach on someone's authority
* verb
to nudge
Từ điển Việt Anh - VNE.
lấn
to infringe, transgress, encroach