lấn chiếm trong Tiếng Anh là gì?

lấn chiếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấn chiếm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lấn chiếm

    transgress, encroach

    lấn chiếm đất đai của việt nam transgress the territory of vietnam

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lấn chiếm

    to annex (by force), confiscate, transgress, encroach