lưng trong Tiếng Anh là gì?

lưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lưng

    back

    tôi chỉ thấy lưng nàng thôi i only saw her from behind/from the back; i only got a back view of her

    bắn vô lưng ai to shoot somebody in the back

    waistband

    nới lưng váy to let out the waistband of a skirt

    quần lưng cao/thấp trousers with a high/low waist; high-waisted/low-waisted trousers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lưng

    * noun

    back

    tôi chỉ thấy lưng của nàng thôi: I only saw her back

    lưng chừng: half-way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lưng

    (1) back; (2) capital, funds