lưng chừng trong Tiếng Anh là gì?
lưng chừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưng chừng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lưng chừng
halfway
đang xem phim lưng chừng bỏ về to go home after sitting halfway through a film (after seeing half of a film)
chúng tôi đã xuống được lưng chừng núi we had got halfway down the mountain
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lưng chừng
Half-way,half-done
làm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khác: To do another job after going half-way through one (after one is only half-way)
Đang xem phim lưng chừng bỏ về: To go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)
Từ điển Việt Anh - VNE.
lưng chừng
half-way, half-done