lưỡi trong Tiếng Anh là gì?
lưỡi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưỡi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lưỡi
* đtừ
tongue
* dtừ
blade
lưỡi dao knife blade
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lưỡi
* noun
tongue
* noun
blade
lưỡi dao: knife blade
Từ điển Việt Anh - VNE.
lưỡi
tongue; blade, sickle, (classifier for bladed objects)
Từ liên quan
- lưỡi
- lưỡi bò
- lưỡi gà
- lưỡi lê
- lưỡi đá
- lưỡi bào
- lưỡi chó
- lưỡi cày
- lưỡi câu
- lưỡi cưa
- lưỡi cầy
- lưỡi dao
- lưỡi hái
- lưỡi kéo
- lưỡi lam
- lưỡi rắn
- lưỡi vét
- lưỡi cuốc
- lưỡi gươm
- lưỡi liềm
- lưỡi trai
- lưỡi khoan
- lưỡi trích
- lưỡi trượt
- lưỡi dao bào
- lưỡi dao cạo
- lưỡi liềm đỏ
- lưỡi máy cày
- lưỡi trai mũ
- lưỡi huyền vũ
- lưỡi máy gieo
- lưỡi đóng bợn
- lưỡi sắc hơn dao
- lưỡi lê nhọn hoắt