lười trong Tiếng Anh là gì?
lười trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lười sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lười
lazy; slothful; work-shy; idle
lười làm bài tập to be too lazy to do one's homework
tôi nói thẳng vào mặt nó rằng nó lười quá i told him to his face that he was very lazy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lười
[Be] lazy, [be] slothful
Cậu học trò lười: A lazy pupil
lười làm bài tập: To be too lazy to do one's homework
Lười tập thể dục buổi sáng: To be too lazy to do one's morning exercises
Từ điển Việt Anh - VNE.
lười
lazy


