lăn trong Tiếng Anh là gì?
lăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lăn
* đtừ
to roll; to wallow
lăn dưới đất to roll over on the ground
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lăn
* verb
to roll; to wallow
lăn dưới đất: to roll over on the ground
Từ điển Việt Anh - VNE.
lăn
to roll in, over