lăn lóc trong Tiếng Anh là gì?
lăn lóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lăn lóc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lăn lóc
lie about, be scattered
giấy bỏ lăn lóc trong phòng sheets of paper lie about the room
indulge in
lăn lóc rượu chè indulge in alcoholic liquors habitually, indulge in drunkenness
chơi cho liễu chán hoa chê, cho lăn lóc đá cho mê mẩn đời (truyện kiều) play love with them until you've played them out, till heads must swim, till hearts of stone must spin
Từ điển Việt Anh - VNE.
lăn lóc
to experience hardships