lùng trong Tiếng Anh là gì?
lùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lùng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lùng
scour
dân quân lùng mấy tên biệt kích themilitia was scouring every place for enemy commandoes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lùng
Scour
Dân quân lùng mấy tên biệt kích: Themilitia was scouring every place for enemy commandoes
Từ điển Việt Anh - VNE.
lùng
to hunt, look for