lùng sục trong Tiếng Anh là gì?
lùng sục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lùng sục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lùng sục
scour, rummage
lùng sục khắp nơi to rummage everywhere
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lùng sục
Scour, rummage
Lùng sục khắp nơi: To rummage everywhere