lùn tè trong Tiếng Anh là gì?
lùn tè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lùn tè sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lùn tè
unsightly dwarf, unsightly shoet
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lùn tè
Unsightly dwarf, unsightly shoet
Từ điển Việt Anh - VNE.
lùn tè
unsightly dwarf, unsightly shoet