lò dò trong Tiếng Anh là gì?

lò dò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lò dò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lò dò

    walk with short steps, waddle; grope, fumble one's way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lò dò

    to grope, fumble one’s way