lò cò trong Tiếng Anh là gì?
lò cò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lò cò sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lò cò
(trò chơi lò cò) hopscotch
chơi lò cò to play hopscotch
nhảy lò cò xem nhảy một chân
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lò cò
* verb
to hop (a popular game among Vietnamese children)
Từ điển Việt Anh - VNE.
lò cò
to hop (on one foot)
Từ liên quan
- lò
- lò cò
- lò cừ
- lò dò
- lò ga
- lò kò
- lò mì
- lò mò
- lò mổ
- lò sũ
- lò võ
- lò xo
- lò đá
- lò ấp
- lò bát
- lò bếp
- lò cao
- lò con
- lò dầu
- lò gốm
- lò heo
- lò hâm
- lò hơi
- lò hấp
- lò khí
- lò lợm
- lò lợn
- lò lửa
- lò nấu
- lò rào
- lò rèn
- lò sấy
- lò vôi
- lò đúc
- lò đất
- lò bánh
- lò bằng
- lò gạch
- lò ngói
- lò nung
- lò quay
- lò rược
- lò rượu
- lò sưởi
- lò than
- lò thịt
- lò điện
- lò đứng
- lò hương
- lò khuấy