lão trong Tiếng Anh là gì?
lão trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lão sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lão
old
lão già old man
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lão
* adj
old
lão già: Old man
Từ điển Việt Anh - VNE.
lão
(1) old, old man; (2) Dao (of Daoism)