lão giáo trong Tiếng Anh là gì?
lão giáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lão giáo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lão giáo
taoism
lão giáo là một hệ thống tôn giáo và triết học trung hoa, chỉ đứng sau khổng giáo về ảnh hưởng đối với tư tưởng trung hoa taoism is a chinese philosophical and religious system, second only to confucianism in its influence on chinese thought
người theo tư tưởng lão giáo taoist
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lão giáo
* noun
Faoism
Từ điển Việt Anh - VNE.
lão Giáo
Taoism