lãng trong Tiếng Anh là gì?
lãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lãng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lãng
* ngđtừ
dissipate, divert
Từ điển Việt Anh - VNE.
lãng
(1) wave; (2) to waste, squander; (3) bright
lãng
* ngđtừ
dissipate, divert
lãng
(1) wave; (2) to waste, squander; (3) bright
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.