lãng đãng trong Tiếng Anh là gì?
lãng đãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lãng đãng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lãng đãng
indistinct
trời tây lãng đãng bóng vàng (truyện kiều) the gold-lit sky was blurring in the west
Từ điển Việt Anh - VNE.
lãng đãng
indistinct