lái trong Tiếng Anh là gì?

lái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lái

    to steer; to drive; to pilot

    lái ô tô to drive a car

    cam nhông của tôi dễ lái lắm myy lorry was very easy to stee

    xem lái buôn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lái

    * noun

    helm; rudder; steering-wheel

    * verb

    to steer; to drive; to pilot

    lái ô tô: to drive a car

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lái

    to drive (a vehicle)