khuyết tật trong Tiếng Anh là gì?

khuyết tật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khuyết tật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khuyết tật

    defect; flaw

    viên ngọc có nhiều khuyết tật a gem with many flaws in it

    handicap; disability

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khuyết tật

    Defect; flaw

    Viên ngọc có nhiều khuyết tật: A gem with many flaws in it