khuyết danh trong Tiếng Anh là gì?

khuyết danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khuyết danh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khuyết danh

    anonymous

    tác phẩm khuyết danh an anomymous work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khuyết danh

    Anonymous

    Tác phẩm khuyết danh: An anomymous work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khuyết danh

    unnamed, anonymous