khung dệt trong Tiếng Anh là gì?
khung dệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khung dệt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khung dệt
loom
rụng rời khung dệt tan tành gói may (truyện kiều) they smashed workbaskets, shattered looms to bits
Từ liên quan
- khung
- khung go
- khung gỗ
- khung lỗ
- khung xe
- khung cưa
- khung cửa
- khung cửi
- khung dệt
- khung gạt
- khung gầm
- khung leo
- khung nhà
- khung nhẹ
- khung vòm
- khung yên
- khung ảnh
- khung chậu
- khung căng
- khung cảnh
- khung hình
- khung khoá
- khung kính
- khung thép
- khung thêu
- khung trời
- khung khuôn
- khung thành
- khung tranh
- khung tò vò
- khung cửa lò
- khung cửa sổ
- khung giường
- khung phi cơ
- khung để dát
- khung máy bay
- khung pháp lý
- khung sắp chữ
- khung cần trục
- khung cửa kính
- khung kiến tạo
- khung lưới sắt
- khung dệt jăcka
- khung kéo phông
- khung rửa quặng
- khung bán nguyệt
- khung kính trượt
- khung cánh cửa sổ
- khung cửi khổ hẹp
- khung ấp trứng cá