khung cảnh trong Tiếng Anh là gì?

khung cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khung cảnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khung cảnh

    setting; context; framework

    trong khung cảnh của hiến pháp một nước within the framework of a country's constitution

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khung cảnh

    Framework

    Trong khung cảnh của hiến pháp một nước: Within the framework of a country's constitution

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khung cảnh

    framework, background, backdrop, setting, scenery