khung cảnh trong Tiếng Anh là gì?
khung cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khung cảnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khung cảnh
setting; context; framework
trong khung cảnh của hiến pháp một nước within the framework of a country's constitution
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khung cảnh
Framework
Trong khung cảnh của hiến pháp một nước: Within the framework of a country's constitution
Từ điển Việt Anh - VNE.
khung cảnh
framework, background, backdrop, setting, scenery
Từ liên quan
- khung
- khung go
- khung gỗ
- khung lỗ
- khung xe
- khung cưa
- khung cửa
- khung cửi
- khung dệt
- khung gạt
- khung gầm
- khung leo
- khung nhà
- khung nhẹ
- khung vòm
- khung yên
- khung ảnh
- khung chậu
- khung căng
- khung cảnh
- khung hình
- khung khoá
- khung kính
- khung thép
- khung thêu
- khung trời
- khung khuôn
- khung thành
- khung tranh
- khung tò vò
- khung cửa lò
- khung cửa sổ
- khung giường
- khung phi cơ
- khung để dát
- khung máy bay
- khung pháp lý
- khung sắp chữ
- khung cần trục
- khung cửa kính
- khung kiến tạo
- khung lưới sắt
- khung dệt jăcka
- khung kéo phông
- khung rửa quặng
- khung bán nguyệt
- khung kính trượt
- khung cánh cửa sổ
- khung cửi khổ hẹp
- khung ấp trứng cá