khoai nước trong Tiếng Anh là gì?
khoai nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoai nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khoai nước
* dtừ
water-taro
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khoai nước
* noun
water-taro
Từ điển Việt Anh - VNE.
khoai nước
water-taro
Từ liên quan
- khoai
- khoai mì
- khoai mỡ
- khoai na
- khoai sọ
- khoai từ
- khoai cau
- khoai mài
- khoai môn
- khoai ngà
- khoai nưa
- khoai sáp
- khoai sắn
- khoai tây
- khoai vạc
- khoai đao
- khoai báng
- khoai dong
- khoai lang
- khoai nghệ
- khoai ngọt
- khoai nước
- khoai chiên
- khoai chuối
- khoai riềng
- khoai môn tía
- khoai tây rán
- khoai nghiền nhừ
- khoai tây bầu dục
- khoai xào cà chua
- khoai chẳng ra khoai
- khoai tây củ bầu dục