khoai chiên trong Tiếng Anh là gì?
khoai chiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoai chiên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khoai chiên
potato chips, french fried potatoes
khoai chiên bơ fried potato and butter
Từ liên quan
- khoai
- khoai mì
- khoai mỡ
- khoai na
- khoai sọ
- khoai từ
- khoai cau
- khoai mài
- khoai môn
- khoai ngà
- khoai nưa
- khoai sáp
- khoai sắn
- khoai tây
- khoai vạc
- khoai đao
- khoai báng
- khoai dong
- khoai lang
- khoai nghệ
- khoai ngọt
- khoai nước
- khoai chiên
- khoai chuối
- khoai riềng
- khoai môn tía
- khoai tây rán
- khoai nghiền nhừ
- khoai tây bầu dục
- khoai xào cà chua
- khoai chẳng ra khoai
- khoai tây củ bầu dục