kho tàng trong Tiếng Anh là gì?
kho tàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kho tàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kho tàng
treasure
lẽ ra tụi mình phải kín tiếng và đừng đá động gì đến những kho tàng bí mật we should have kept our mouths shut about secret treasures
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kho tàng
* noun
treasure
Từ điển Việt Anh - VNE.
kho tàng
treasure; storehouse
Từ liên quan
- kho
- kho báu
- kho bạc
- kho dầu
- kho khó
- kho lúa
- kho nổi
- kho phụ
- kho đạn
- kho chìm
- kho chứa
- kho công
- kho cảng
- kho hàng
- kho lạnh
- kho ngầm
- kho rượu
- kho súng
- kho than
- kho thóc
- kho tàng
- kho riêng
- kho dự trữ
- kho vũ khí
- kho của quý
- kho dữ kiện
- kho gửi bán
- kho nhà bếp
- kho nội địa
- kho nợ thuế
- kho quân cụ
- kho tư nhân
- kho cung cấp
- kho dã chiến
- kho hàng lớn
- kho hải quan
- kho quá cảnh
- kho quân đội
- kho thuốc nổ
- kho tích trữ
- kho xếp hàng
- kho chứa hàng
- kho công binh
- kho dược phẩm
- kho phân phối
- kho xăng nhớt
- kho chuyển vận
- kho hàng đồ gỗ
- kho lương thực
- kho quân lương


