kho báu trong Tiếng Anh là gì?

kho báu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kho báu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kho báu

    treasure

    biết đâu cái rương này là một kho báu đang chờ người phát hiện! maybe this trunk is one of those treasures just waiting to be recognized!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kho báu

    Treasure

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kho báu

    treasure