khinh khích trong Tiếng Anh là gì?
khinh khích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khinh khích sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khinh khích
như khúc khích giggle
mấy em bé gái cười khinh khích với nhau some little girls were giggling among themselves
Từ liên quan
- khinh
- khinh ai
- khinh bỉ
- khinh dể
- khinh dị
- khinh kỵ
- khinh rẻ
- khinh xa
- khinh bạc
- khinh bội
- khinh cấm
- khinh hạm
- khinh hốt
- khinh khi
- khinh khí
- khinh mạn
- khinh thị
- khinh tài
- khinh tội
- khinh binh
- khinh ghét
- khinh giảm
- khinh hình
- khinh miệt
- khinh nhờn
- khinh pháo
- khinh suất
- khinh địch
- khinh động
- khinh khích
- khinh khỉnh
- khinh người
- khinh trọng
- khinh thường
- khinh khí cầu
- khinh kỵ binh