khinh địch trong Tiếng Anh là gì?

khinh địch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khinh địch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khinh địch

    under - rate, underestimate the enemy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khinh địch

    to underestimate one’s enemy