khan trong Tiếng Anh là gì?
khan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khan
* ttừ
husky; raucous; hoarse
bị khan tiếng to be hoarse
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khan
* adj
husky; raucous; hoarse
bị khan tiếng: to be hoarse
Từ điển Việt Anh - VNE.
khan
to look, watch, look after