khan hiếm trong Tiếng Anh là gì?
khan hiếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khan hiếm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khan hiếm
scarce
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khan hiếm
* adj
scarcie; rare
Từ điển Việt Anh - VNE.
khan hiếm
scarceness, scarcity; scarce, rare