khử xơ trong Tiếng Anh là gì?

khử xơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khử xơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khử xơ

    defibrinate

    sự khử xơ difibrination