khử bỏ trong Tiếng Anh là gì?
khử bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khử bỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khử bỏ
* dtừ
riddance
* thngữ
to brush off
Từ liên quan
- khử
- khử bỏ
- khử từ
- khử xơ
- khử đi
- khử cực
- khử khí
- khử mùi
- khử mặn
- khử náo
- khử rận
- khử tro
- khử độc
- khử muối
- khử nhạy
- khử nước
- khử được
- khử ốcxy
- khử ai đi
- khử nhiễm
- khử trùng
- khử xương
- khử cacbon
- khử khoáng
- khử hơi độc
- khử loạn âm
- khử muối từ
- khử thán tố
- khử từ tính
- khử dao động
- khử nam châm
- khử phấn hoa
- khử thán khí
- khử tia điện
- khử hoạt tính
- khử lưu huỳnh
- khử nhiễm cho
- khử từ tính của
- khử axit cacbonic