khổng tử trong Tiếng Anh là gì?
khổng tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khổng tử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khổng tử
confucius
khổng tử (551? -479 trước công nguyên) : triết gia trung hoa, một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong lịch sử trung hoa confucius (551?-479 bc) : chinese philosopher, one of the most influential figures in the history of china
Từ điển Việt Anh - VNE.
Khổng Tử
Confucius


