khổng lồ trong Tiếng Anh là gì?
khổng lồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khổng lồ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khổng lồ
colossal; giant; titanic; gigantic; huge; enormous
một pho tượng khổng lồ bằng đồng a colossal bronze statue
100 quan đâu phải là số tiền khổng lồ 100 francs isn't a huge amount of money
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khổng lồ
* adj
colossal, giant, tremendous
Từ điển Việt Anh - VNE.
khổng lồ
huge, giant, tremendous, colossal


