khăn tay trong Tiếng Anh là gì?

khăn tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khăn tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khăn tay

    handkerchief

    cô ấy lấy khăn tay trong xắc ra she got a handkerchief out of her handbag

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khăn tay

    Handkerchief

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khăn tay

    handkerchief