khăn chầu trong Tiếng Anh là gì?
khăn chầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khăn chầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khăn chầu
turban of sorceress
khăn chầu áo ngự ritual dress of sorceress
Từ liên quan
- khăn
- khăn cổ
- khăn lễ
- khăn áo
- khăn ăn
- khăn bàn
- khăn chế
- khăn gói
- khăn gối
- khăn lau
- khăn len
- khăn lót
- khăn mặt
- khăn phủ
- khăn rằn
- khăn san
- khăn tay
- khăn tắm
- khăn xếp
- khăn xốp
- khăn bông
- khăn chéo
- khăn chầu
- khăn giấy
- khăn khẳn
- khăn liệm
- khăn tang
- khăn trùm
- khăn trải
- khăn đóng
- khăn đống
- khăn ngang
- khăn quàng
- khăn thánh
- khăn trắng
- khăn vuông
- khăn choàng
- khăn mỏ quạ
- khăn xỉ mũi
- khăn bông xù
- khăn che gáy
- khăn che mũi
- khăn che mặt
- khăn lau bát
- khăn lau bụi
- khăn lau cốc
- khăn lau mặt
- khăn lau tay
- khăn mùi soa
- khăn mùi xoa