khánh thành trong Tiếng Anh là gì?
khánh thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khánh thành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khánh thành
* đtừ
to inaugurate; to open for public use
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khánh thành
* verb
to inaugurate; to open for public use
Từ điển Việt Anh - VNE.
khánh thành
to inaugurate, to open for public use
khánh thành
to open, dedicate, inaugurate