khánh kiệt trong Tiếng Anh là gì?

khánh kiệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khánh kiệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khánh kiệt

    xem phá sản

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khánh kiệt

    all spent; exhausted; quite use up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khánh kiệt

    all spent, exhausted, used up