khán hộ trong Tiếng Anh là gì?

khán hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khán hộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khán hộ

    nurse

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khán hộ

    male nurse, hospital orderly