khán giả trong Tiếng Anh là gì?

khán giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khán giả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khán giả

    viewer; spectator; bystander; looker-on

    (nói chung) audience

    diễn viên chào khán giả the actor bows to the audience

    mời một khán giả lên sân khấu to invite a member of the audience up on stage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khán giả

    * noun

    spectator; audience

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khán giả

    audience, spectator, onlooker, viewer